Xe tải Hyundai HD99 lắp ráp tại Đô Thành hàng nhập khẩu 3 cục tại nhà máy Hyundai Hàn Quốc, phân phối tại Hyundai Mê Linh. Được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và được bảo hành trên toàn bộ hệ thống đại lý trên toàn quốc.
Xe tải Hyundai HD99 được lắp ráp tại Việt Nam theo tiêu chuẩn Hyundai Motor, có tổng tải trọng được phép tham gia lưu thông là 9.990 kg. Hyundai HD99 thùng kín có tự trọng 3.705 kg, tải trọng hàng hóa 6.200 kg
Xe tải Hyundai HD99 thùng khung mui có tự trọng 3.305 kg, tổng trọng tải tham gia giao thông 9.990 kg, tải trọng hàng hoá cho phép là 6.600 kg.
Ngoại thất xe tải hyundai HD99
Xe tải Hyundai HD99 trang bị cabin đơn, có 03 chỗ ngồi. Hệ thống cabin, động cơ và khung dầm chassi được nhập khẩu từ Hyundai Motor Hàn Quốc.
Nội thất xe tải hyundai HD99
Ghế bọc nỉ cao cấp của Hàn Quốc, vô lăng hai chấu có thể điều chỉnh gật gù.
Động cơ xe tải Hyundai HD99
Xe được trang bị động cơ Diesel D4DB, 4 xy lanh thẳng hàng tăng áp turbo công suất 130ps. Hộp số: 5 số tiến một số lùi.
BẢN VẼ KÍCH THƯỚC XE TẢI HYUNDAI HD99
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT XE TẢI HYUNDAI HD99
Loại phương tiện / Vehicle Type
|
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
| |||
Hệ thống lái / Drive System
|
Tay lái thuận LHD, 4 x 2
| |||
Buồng lái / Cab Type
|
Loại cabin đơn
| |||
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
|
03 chỗ
| |||
Kích thước / Dimensions
| ||||
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
|
3735
| |||
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
6880 x 2190 x 2930
| |||
Vệt bánh xe / Wheel Tread
|
Trước / Front (mm)
|
1650
| ||
Sau / Rear (mm)
|
1495
| |||
Khoảng cách gầm xe (mm)
|
125
| |||
Trọng lượng / Weight
| ||||
Trọng lượng bản thân xe Chassi(Kg)
|
3305
| |||
Tải trọng (Kg)
|
6600
| |||
Trọng lượng toàn bộ (kg)
|
9990
| |||
Thông số vận hành / Caculated Performance
| ||||
Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
|
110
| |||
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα) (%)
|
40
| |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
|
6.3
| |||
Đặc tính kỹ thuật / Specifications
| ||||
Động cơ /
Engine
|
Kiểu / Model
|
Diesel D4DB
| ||
Loại / Type
|
Có Turbo
| |||
Số xy lanh / No of Cylinder
|
4 xilanh thẳng hàng
| |||
Dung tích xy lanh (cc)
|
3.907
| |||
Đường kính xy lanh
|
104x115 (mm)
| |||
Công suất tối đa (PS/rpm)
|
130/2900
| |||
Momen tối đa (kg.m/rpm)
|
300 (N.m)/2000 (vòng/phút)
| |||
Hộp số / Transmission
|
Cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi
| |||
Tỷ số truyền hộp số chính
| ||||
Hệ thống lái
|
Trục vít êcu, trợ lực thủy lực
| |||
Hệ thống phanh
|
Phanh trước
|
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
| ||
Phanh sau
|
Tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
| |||
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
|
100 lít
| |||
Bình điện / Battery
|
2x12V – 90 AH
| |||
Lốp xe / Tire
|
7.50-16/7.50-16
| |||
Bảo hành
|
02 năm hoặc 100.000 km
| |||
Thùng xe
| ||||
Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
| ||||
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)
|
4960x2050x670/1850
|
0 nhận xét:
Đăng nhận xét