Popular Posts

What’s Hot

Xe bồn trộn Hyundai HD270


( Hyundai Mê Linh ) - Xe trộn bê tông Hyundai HD270 nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc, nhà phân phối chính thức là Hyundai Nam Việt. Được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và được bảo hành trên toàn bộ hệ thống đại lý trên toàn quốc.

Ngoại Thất Xe Trộn Bê Tông Hyundai HD270

hd270
Ngoại thất xe bồn trộn bê tông HD270
Xe trộn bê tông Hyundai HD270 được thiết kế trên xe cơ sở Hyundai HD270 loại chiều dài cơ sở ngắn. Thể tích bồn trộn là 7m3.
xe trộn bê tông hyundai HD270 2.png
Cần điều khiển dễ dàng sử dụng
xe trộn bê tông hyundai HD270 3.png
 Bộ phận nạp vật liệu trộn có hình phễu dễ nạp liệu.
xe trộn bê tông hyundai HD270 4.jpg
Hệ thống rửa tự động điều chỉnh bằng điện
xe trộn bê tông hyundai HD270 5.png
Hoạt động trượt vật liệu thuận tiện.
xe trộn bê tông hyundai HD270 6.jpg
Hộp điều chỉnh hệ thống trộn.
Xe trộn bê tông hyundai HD270 7.jpg
 Hệ thống thủy lực

Nội thất xe bồn trộn Hyundai HD270

xe trộn bê tông hyundai hd270 8.jpg
Không gian nội thất xe trộn bê tông Hyundai HD270 rộng rãi thoải mái và tiện nghi. Bảng đèn tín hiệu, bảng điều khiển và cửa sổ điện bao quanh với hệ thống khóa cửa trung tâm và nhiều thùng chứa, tất cả các tính năng trong cabin làm việc để giảm bớt căng thẳng và căng thẳng của việc lái xe hàng ngày.
Xe trộn bê tông hyundai hd270 9.jpgxe trộn bê tông hyundai hd270 10.jpg
Bảng đồng hồ hiển thị nổi bật với cách bố trí và dễ dàng đọc thông số nhờ hệ thống chiếu sáng led. Ca bin có 1 giường nằm.

Động cơ xe trộn bê tông hyundai HD270

xe trộn bê tông hyundai hd270 11.pngxe trộn bê tông hyundai hd270 12.png
Xe trộn bê tông hyundai HD270 được trang bị động cơ diesel D6CA38, 4 kỳ 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp turbo, công suất cực đại 380Ps.
Cỡ lốp: 12R22.5

Kích thước xe trộn bê tông Hyundai HD270

xe trộn bê tông hyundai hd270 13.png

Thông số kỹ thuật xe trộn bê tông Hyundai HD270 

Loại xe
Ô tô trộn bê tông
Kiểu Cabin
Cabin có giường nằm
Chiều dài cơ sở
Short
Hệ thống lái
Tay lái thuận 6x4
Động cơ
D6CA38
Kích thước (mm)
Chiều dài cơ sở
4590(3290+1300)
Kích thước bao
Dài
8310
Rộng
2495
Cao
3660
Vệt bánh xe
Trước
2040
Sau
1850
Phần nhô của xe
Trước
1495
Sau
2225
Bồn trộn
Dài
4178.5
Đường kính
Ø2100
Khoảng sáng gầm xe
285
Trọng lượng (KG)
Trọng lượng bản thân
11640
Tác dụng lên trục
Trước
4445
Sau
7195
Trọng lượng toàn bộ
28130
Tác dụng lên trục
Trước
6530
Sau
10800x2
THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH
Tốc độ max (km/h)
101
Khả năng vượt dốc max (%)
26.7
Bán kính quay vòng min
7.5
THÔNG SỐ KHUNG GẦM
Động cơ

Model
D6CA38
Loại động cơ
Turbo tăng áp
4 kỳ, làm mát bằng phun nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel
Số xy lanh
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cm3)
12920
Đường kính xy lanh x Hành  trình Piston (mm)
133x155
Tỉ số nén
17.0:1
Công suất max (ps/rpm)
Euro 2
380/1900
Euro 3
-
Moment xoắn max (kg.m/rpm)
Euro 2
148/1500
Euro 3
-
Hệ thống làm mát
Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức
Hệ thống điện
Ắc quy
12Vx2,150AH
Máy phát điện
24V-80A
Máy khởi động
24V-6.0 kw
Hệ thống nhiên liệu
Bơm nhiên liệu
Hệ thống Delphi EUI
Điều tốc
Điều khiển điện tử
Lọc dầu
Màng lọc thô và tinh
Hệ thống bôi trơn
Dẫn động
Được dẫn động bằng bơm bánh răng
Lọc dầu
Màng mỏng nhiều lớp
Làm mát
Dầu bôi  trơn được làm mát bằng nước
Hệ thống van
Van đơn, bố trí 02 van/xy lanh
Ly hợp
Kiểu loại
Đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực chân không
Đường kính đĩa ma sát
Ngoài
Ø430
Trong
Ø242
Hộp số
Model
M12S6 (Over Drive)
Kiểu loại
Cơ khí, dẫn động thủy lực, 06 số tiến – 01 số lùi
Tỷ số truyền
1st
7.213
2nd
4.178
3rd
2.587
4th
1.621
5th
1.000
6th
0.702
7th

8th

Reverse
7.081
Dầu hộp số
Tiêu chuẩn SAE 80W
Trục Các – đăng
Model
S1810
Kiểu loại
Thép đúc, dạng ống
Đường kính x độ dày
Ø114.3x6.6t
Cầu sau
Model
D10HT
Kiểu loại
Giảm tải hoàn toàn
Tải trọng cho phép (kg)
23000(11500x2)
Tỉ số truyền cầu
5.571
Dầu bôi trơn
Tiêu chuẩn SAE 80W/90W
Cầu trước
Kiểu loại
Dầm I
Tải trọng cho phép (kg)
7000
Lốp và Mâm
iểu loại
Trước đơn/Sau đôi
Lốp
Trước/Sau
12R22.5 – 16PR
Mâm
12R22.5 – 16PR
Hệ thống lái
Kiểu loại
Trục vít – ecu bi
Đường kính vô lăng (mm)
500
Độ nghiêng tay lái (Độ)
9
Tỉ số truyền
20.2 
Góc đánh lái
Ra ngoài
49
Vào trong
39
Hệ thống phanh
Phanh chính
Dẫn động
Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm
Kích thước (mm)
Ø410 x 156 x 19 (Trục trước)
Ø410 x 220 x 19 (Trục sau)
Bầu hơi
120 lít
Phanh đỗ xe
Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động
Phanh hỗ trợ
Phanh khí xả, van bướm đóng mở bằng hơi
Giảm sóc
Kiểu loại
Trước/Sau
Nhíp bán nguyệt, giảm chấn thủy lực
Kích thước (Dài x Rộng x Dày - Số lượng
Trước
1500 x 90 x 13 t – 9
Sau
1480 x 90 x (20t-3 & 18t-8)
Thùng nhiên liệu
Thể tích
200 lít
Khung xe

Kiểu loại
Dạng chữ H, bố trí các tà - vẹt tại các điểm chịu lực chính
Kích thước
Tà-vẹt
302 x 90 x 8t
Chassis
316 x 97 x 7t
BODY
Cabin

Kiểu loại
Điều khiển độ nghiêng bằng thủy lực, kết cấu thép hàn, chấn dập định hình
Liên kết Cabin & Thân xe
Bằng chốt hãm, có lò xo giảm chấn
Kính chắn gió
Dạng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp
Gạt nước
Điều khiển điện với 3 cấp độ: liên tục, nhanh, chậm
Ghế lái
Ghế nệm, bọc Vinyl, bật ngả, trượt và điều chỉnh độ cao - thấp
Ghế phụ xe
Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngả



0 nhận xét:

Đăng nhận xét