Popular Posts

What’s Hot

Xe tải Hyundai HD360


(Hyundai Mê Linh) - Xe tải Hyundai HD360 nhập khẩu chính hãng từ Hyundai Hàn Quốc, nhà phân phối chính thức là Hyundai Nam Việt. Được bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất và được bảo hành trên toàn bộ hệ thống đại lý trên toàn quốc.

Ngoại thất xe tải Hyundai HD360

Hyundai HD360.jpg

Xe tải Hyundai HD360 trang bị 3 cần gạt mưa chạy với 2 tốc độ nhanh và chậm thuận tiện  khi vận hành trong thời tiết mưa. Xe tải Hyundai HD360 có hệ thống đèn pha chiếu sáng trong phạm vi rộng, ngoài  ra còn có đèn sương mù đảm bảo an toàn khi vận hành trong thời tiết xấu. Xe tải Hyundai HD360 là loại xe Hyundai 5 chân 2 cầu có công thức bánh xe 10x4, cỡ lốp 12R22.5 - loại lốp không săm 16 bố thép.  Hệ thống cầu phụ của xe tải Hyundai HD360 có thể điều chỉnh lên xuống.

Nội thất xe tải Hyundai HD360

Xe tai Hyundai HD360 1.jpg
Xe tải Hyundai HD360 có không gian nội thất rộng rãi, có 2 ghế ngồi và 1 giường nằm, ghế ngồi được bọc bằng loại nỉ cao cấp của hàn quốc và được giảm chấn bằng bóng hơi. Các công tắc điều khiển trên xe tải Hyundai HD360 được bố trí thuận tiện nhất cho lái xe như cần điều khiển đổ đèo thiết kế ngay tại vô lăng, công tắc nâng hạ chân phụ được đặt ngay bên phải của lái xe.

Động cơ xe tải Hyundai HD360

HD360.jpg
Xe tải Hyundai HD360 trang bị động cơ diesel D6CA 4 kỳ  6 xi lanh thẳng hàng, dung tích xi lanh 12.920 cm3 có công suất tối đa 380Ps.  Hộp số xe tải Hyundai HD360 là loại hộp số H160S2x5 - 10 số tiến 2 số lùi.

Hình ảnh xe Hyundai HD360

Xe nâng đầu Hyundai HD360
HD360 nâng đầu
Xe tải Hyundai HD360
Xe tải Hyundai HD360
Hyundai HD360
Xe tải Huyndai HD360

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE HYUNDAI HD 360/ 380Ps

(SPECIFICATION OF HD360/ 380Ps  TRUCK)

Loại phương tiện / Vehicle Type
Ôtô tải (Cabin + Chassis)
Hệ thống lái / Drive System
Tay lái thuận LHD, 10 x 4
Buồng lái / Cab Type
Loại cabin có giường ngủ
Số chỗ ngồi / Seat Capacity
02 chỗ
Kích thước / Dimensions

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
7.850 (1.700+3.550+1.300+1.300)
Kích thước xe/ Vehicle Dimensions (mm)
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
12.200 x 2.495 x 3.140
Chiều rộng cơ sở
Wheel Tread
Trước / Front (mm)
2.040
Sau / Rear (mm)
1.850
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm)
275
Trọng lượng / Weight

Trọng lượng bản thân xe chassi (Kg)
11.330
Trọng tải chuyên chở theo thiết kế (Kg)
13.510
Trọng tải chuyên chở cho phép tham gia giao thông (Kg)
20.000
Tổng trọng tải tối đa khi tham gia giao thông (kg)
34.000
Thông số vận hành / Caculated Performance

Vận tốc tối đa / Max.Speed (km/h)
85,32
Khả năng vượt dốc/ Max Gradeability (Tanα)
33,4
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
11,7
Đặc tính kỹ thuật / Specifications

Động cơ /
Engine
Kiểu / Model
Diesel D6CA (EURO II)
Loại / Type
Có Turbo
Số xy lanh / No of Cylinder
6 xy lanh thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc)
12.920
Đường kính xy lanh
133
Công suất tối đa (PS/rpm)
380/1.900
Momen tối đa (kg.m/rpm)
160/1.500
Hộp số / Transmission
Số cơ khí (5 số tiến, 1 số lùi) x 2
Hệ thống lái
Có trợ lực thủy lực
Hệ thống phanh
Phanh công tác
Tang trống, dẫn động khí nén 2 dòng
Phanh đỗ
Phanh hơi lốc kê
Bình nhiên liệu Fuel Tank (liter)
350 lít
Bình điện / Battery
2x12V – 150 AH
Lốp xe / Tire
Lốp 12R22.5
Bảo hành
02 năm hoặc 100.000km
Thùng xe 

Kích thước tổng thể xe sau khi đóng thùng (mm)
12.200 x 2.500 x 3.900
Kích thước lòng thùng mui bạt (mm)
9.700 x 2.360 x 2.450



0 nhận xét:

Đăng nhận xét